Trầm cảm nội sinh là gì? Chữa trị như thế nào?

02:45 17/09/2024

Tác Giả: Đội Ngũ Angelagold

Trầm cảm là một rối loạn tâm thần phổ biến ảnh hưởng đến khoảng 3,8% dân số thế giới. Trầm cảm có nhiều dạng khác nhau, bao gồm trầm cảm nội sinh. Vậy trầm cảm nội sinh là gì, cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Trầm cảm nội sinh

Trầm cảm nội sinh là gì?

Trầm cảm nội sinh là một dạng rối loạn trầm cảm chủ yếu. Bệnh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền và sinh học như tiền sử gia đình bị trầm cảm hoặc do mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh. Trầm cảm nội sinh có thể có các triệu chứng tương tự như các dạng rối loạn khác như buồn bã dai dẳng, thất vọng, mất hứng thú, mệt mỏi, khó ngủ và có ý nghĩ tự tử.

Trầm cảm nội sinh cũng nguy hiểm như các loại trầm cảm khác nếu không được điều trị. Bệnh làm giảm khả năng hoạt động bình thường của một người và làm tăng nguy cơ tự tử. Bệnh có thể trầm trọng hơn theo thời gian và dẫn đến các vấn đề sức khỏe thể chất hoặc tinh thần khác. (1)

Trầm cảm do nguyên nhân nội sinh

Các nhà khoa học vẫn chưa hiểu rõ đầy đủ nguyên nhân của trầm cảm nội sinh. Tuy nhiên, có một số yếu tố được cho là đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh, bao gồm:

1. Di truyền

Các nghiên cứu cho thấy rằng những người có gen giống hệt nhau có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn gấp 70 lần so với những người có gen không giống nhau. Trẻ em có cha mẹ bị trầm cảm có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn gấp 2 – 3 lần. Một nhóm nghiên cứu người Anh đã phát hiện ra một loại gen phổ biến ở nhiều gia đình bị trầm cảm tái phát. (2)

Các gen cụ thể liên quan đến trầm cảm bao gồm:

  • Gen SLC6A4: Mã hóa cho một thụ thể serotonin, có liên quan đến tâm trạng.
  • Gen BDNF: Mã hóa cho một protein giúp bảo vệ các tế bào thần kinh, có liên quan đến khả năng phục hồi sau căng thẳng.
  • Gen 5-HTTLPR: Mã hóa cho một thụ thể serotonin, có liên quan đến khả năng phản ứng với căng thẳng.

2. Cấu trúc của não

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trầm cảm nội sinh có thể liên quan đến sự thay đổi cấu trúc của não. Cụ thể, người bệnh thường có hồi hải mã có kích thước nhỏ hơn trung bình.

Hồi hải mã là một vùng não nhỏ nằm ở trung tâm não, có vai trò quan trọng trong học tập, trí nhớ và khả năng điều hướng.

Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Thần kinh (Mỹ) năm 2017 so sánh kích thước hồi hải mã ở phụ nữ trầm cảm và phụ nữ bình thường đã chỉ ra rằng hồi hải mã của phụ nữ trầm cảm nhỏ hơn 9 – 13% so với của phụ nữ bình thường. (3)

Ngoài hồi hải mã, các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng người trầm cảm có thể có sự thay đổi cấu trúc ở các vùng não khác như:

  • Vỏ não trước trán: Vùng não này liên quan đến chức năng điều hành như kiểm soát xung động, ra quyết định và lập kế hoạch.
  • Vùng dưới đồi: Vùng não này liên quan đến việc kiểm soát các chức năng sinh học như cân nặng, nhiệt độ và cảm xúc.
  • Vùng hạch hạnh nhân: Vùng não này liên quan đến việc xử lý cảm xúc như sợ hãi và lo lắng.

Những thay đổi cấu trúc này có thể góp phần gây ra các triệu chứng trầm cảm như buồn bã, mất hứng thú, khó ngủ và mệt mỏi.

Cấu trúc của não

Hồi hải mã của phụ nữ trầm cảm nhỏ hơn 9 – 13% so với của phụ nữ bình thường.

3. Sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh

Các chất dẫn truyền thần kinh là những phân tử hóa học giúp truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc, giấc ngủ và các chức năng sinh học khác.

Ở người bị trầm cảm nội sinh, sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh là một trong những nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng của bệnh. Các chất dẫn truyền thần kinh bị ảnh hưởng bao gồm:

  • Hệ cholinergic: Hệ cholinergic chịu trách nhiệm cho việc truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh. Sự mất cân bằng của hệ cholinergic có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, khó ngủ và khó tập trung.
  • Hệ catecholaminergic: Hệ catecholaminergic chịu trách nhiệm cho việc điều chỉnh tâm trạng, sự tỉnh táo và động lực. Sự mất cân bằng của hệ catecholaminergic có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn bã, chán nản và thờ ơ.
  • Hệ serotonergic: Hệ serotonergic chịu trách nhiệm cho việc điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và giấc ngủ. Sự mất cân bằng của hệ serotonergic có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn bã, lo lắng và rối loạn giấc ngủ.

Ngoài ra, rối loạn điều hòa thần kinh – nội tiết cũng có thể là một yếu tố góp phần gây ra trầm cảm. Các trục thần kinh – nội tiết bị ảnh hưởng bao gồm:

  • Trục vùng dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA): Trục HPA làm nhiệm vụ điều chỉnh phản ứng căng thẳng, khi mất cân bằng người bệnh sẽ thấy mệt mỏi, lo lắng và khó ngủ.
  • Trục vùng dưới đồi – tuyến yên – tuyến giáp (TSH): Trục TSH làm nhiệm vụ điều chỉnh chức năng tuyến giáp, khi bị mất cân bằng sẽ dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi và tăng cân.
  • Trục vùng dưới đồi – tuyến yên – hormone tăng trưởng (GH): Trục GH làm nhiệm vụ điều chỉnh sự phát triển và tái tạo, khi mất cân bằng sẽ gây ra tình trạng mệt mỏi, giảm ham muốn tình dục và giảm khối lượng cơ.

Dấu hiệu của bệnh trầm cảm nội sinh thường gặp

Những người bị trầm cảm nội sinh có thể gặp các triệu chứng đột ngột và không có lý do rõ ràng. Các triệu chứng của trầm cảm nội sinh nghiêm trọng, dai dẳng hơn và khó điều trị hơn, phổ biến như:

1. Thường xuyên mất ngủ

Những người bị trầm cảm nội sinh có thể khó ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ dẫn đến chất lượng giấc ngủ kém và mệt mỏi vào ban ngày. Điều này làm trầm trọng thêm tâm trạng và chức năng nhận thức của những người bị trầm cảm nội sinh.

Thường xuyên mất ngủ

Người bị trầm cảm thường mất ngủ, chất lượng giấc ngủ kém và mệt mỏi vào ban ngày

2. Mất hứng thú với sự kiện xung quanh

Người bị trầm cảm nội sinh có thể mất hứng thú với các hoạt động hoặc sở thích từng mang lại cảm giác thú vị, bao gồm cả tình dục. Điều này được gọi là anhedonia, cho thấy mức độ giảm dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến niềm vui và động lực trong não.

3. Mệt mỏi, thiếu năng lượng

Người bị trầm cảm nội sinh có thể cảm thấy kiệt sức về thể chất và tinh thần, ngay cả khi đã nghỉ ngơi đầy đủ. Người bệnh thiếu động lực để thực hiện các công việc hàng ngày hoặc tham gia vào các tương tác xã hội. Điều này là do mức độ serotonin thấp, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến tâm trạng và năng lượng, trong não.

4. Chán nản, buồn bã

Người bị trầm cảm nội sinh có thể trải qua cảm giác buồn bã hoặc tuyệt vọng dai dẳng, mãnh liệt. Điều này có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng, quan điểm và hoạt động. Người bệnh có thể có ý nghĩ tự tử hoặc tự làm hại bản thân do sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh khác nhau như serotonin, dopamine, norepinephrine và glutamate trong não.

Chán nản, buồn bã

Buồn bã, chán nản do mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh khác

5. Mất tập trung, trí nhớ kém

Người bị trầm cảm nội sinh gặp khó khăn trong việc tập trung, suy nghĩ hoặc đưa ra quyết định, suy giảm trí nhớ và khả năng học tập kém. Điều này do hoạt động của vỏ não trước trán giảm, vùng não liên quan đến chức năng điều hành hoặc tăng hoạt động của amygdala, vùng não liên quan đến xử lý cảm xúc.

6. Giảm chức năng sinh dục

Người bị trầm cảm nội sinh có thể bị giảm ham muốn tình dục hoặc mất cực khoái. Điều này do sự thay đổi nội tiết tố, yếu tố tâm lý hoặc tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm.

7. Tự cô lập bản thân

Người bị trầm cảm nội sinh ngại giao tiếp xã hội và tránh những tình huống có thể gây ra cảm xúc tiêu cực, cảm thấy cô đơn hoặc bị người khác từ chối. Điều này do lòng tự trọng thấp, sợ bị chỉ trích hoặc thiếu sự hỗ trợ của xã hội.

Điều trị bệnh như thế nào?

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị trầm cảm nội sinh, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, phổ biến như:

1. Thực hiện tâm lý trị liệu

Tâm lý trị liệu là một hình thức trị liệu bằng lời nói giúp người bệnh hiểu và đối phó với các vấn đề tâm lý. Có nhiều loại tâm lý trị liệu khác nhau có thể được áp dụng để điều trị trầm cảm nội sinh như trị liệu nhận thức – hành vi, trị liệu giữa các cá nhân hoặc trị liệu tâm động học.

Thực hiện tâm lý trị liệu

Liệu pháp tâm lý trị liệu giúp người bệnh hiểu và đối phó với các vấn đề tâm lý

2. Sử dụng thuốc

Thuốc chống trầm cảm là loại thuốc giúp điều chỉnh các chất hóa học trong não ảnh hưởng đến tâm trạng. Có nhiều loại thuốc chống trầm cảm khác nhau có thể được sử dụng để điều trị trầm cảm nội sinh như SSRI, SNRI, MAOI hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng.

3. Liệu pháp sốc điện

Liệu pháp điện giật là một thủ thuật bao gồm việc truyền một dòng điện qua não để gây ra một cơn động kinh ngắn để kích thích các vùng não liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng như vỏ não trước trán và hạch hạnh nhân. Phương pháp này thường được thực hiện dưới hình thức gây mê toàn thân và cần vài đợt điều trị để đạt được hiệu quả mong muốn.

4. Thay đổi lối sống tích cực hơn

Thay đổi lối sống tích cực hơn có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm bớt các triệu chứng trầm cảm nội sinh, bạn có thể áp dụng các biện pháp như:

  • Tập thể dục thường xuyên: Việc này giúp cải thiện lưu thông máu, cung cấp oxy và giải phóng endorphin, giúp giảm đau đầu, chóng mặt và buồn nôn. Việc này còn giúp cải thiện tâm trạng, năng lượng và lòng tự trọng, có thể giúp chống trầm cảm. Thời gian tập thể dục khuyến nghị cho người trưởng thành là khoảng 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày một tuần với các bài tập như đi bộ, đạp xe, bơi lội, yoga.
  • Ăn một chế độ ăn uống cân bằng: Việc bổ sung đầy đủ dưỡng chất thiết yếu như vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng viêm nhiễm, stress oxy hóa, góp phần gây trầm cảm nội sinh. Ngoài ra, ăn uống lành mạnh giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, điều này có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và năng lượng. Một số thực phẩm có thể giúp ngăn ngừa hoặc điều trị trầm cảm nội sinh là trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, cá, thịt nạc.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ giúp cơ thể khôi phục nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể, cải thiện tâm trạng, năng lượng và chức năng nhận thức. Người trưởng thành nên ngủ từ 7 – 9 tiếng mỗi đêm, cần tránh dùng caffeine, rượu hoặc nicotin trước khi đi ngủ, tuân theo lịch trình ngủ đều đặn, tạo môi trường ngủ thoải mái.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ xã hội: Việc này có thể giúp người bệnh cảm thấy bớt bị cô lập, cô đơn. Hỗ trợ xã hội cũng có thể cung cấp hỗ trợ về mặt cảm xúc, thiết thực hoặc thông tin có thể giúp những người bị trầm cảm nội sinh đối phó với tình trạng bệnh.

5. Bổ sung thực phẩm hỗ trợ bên trong

Hiện nay, các quốc gia phát triển đang hướng tới việc áp dụng các sản phẩm từ thảo mộc tự nhiên, giúp cơ thể tự điều tiết và cân bằng ba loại hormone chính là estrogen, progesterone và testosterone, phòng chống và quản lý tình trạng trầm cảm nội sinh.

Theo các nghiên cứu từ Mỹ và Australia, thảo dược Lepidium Meyenii, phát triển ở dãy núi Andes (Nam Mỹ) và có trong sản phẩm Angela Gold giàu sterol, hỗ trợ cải thiện hoạt động của hệ thống Não Yên – Tuyến yên – Buồng trứng, từ đó cân đối ba hormone nội tiết, đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Sự cân bằng này góp phần nâng cao sức khỏe, vẻ đẹp và chức năng sinh lý nữ, giảm thiểu suy giảm thể chất và cân bằng tâm lý, giúp người bệnh vượt qua trầm cảm.

Sử dụng thực phẩm hỗ trợ

Thảo dược Lepidium Meyenii phát triển ở dãy núi Andes (Nam Mỹ) và có trong sản phẩm Angela Gold giàu sterol, hỗ trợ cải thiện hoạt động của hệ thống Não Yên – Tuyến yên – Buồng trứng, từ đó cân đối ba hormone nội tiết, đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Lepidium Meyenii tác động tích cực lên hormone nữ, do đó cải thiện đáng kể tác động của progesterone đối với hệ viền, vốn là trung tâm điều khiển cảm xúc và hành vi. Điều này giúp giảm lo lắng, căng thẳng và mang lại sự ổn định tâm lý. Kết quả thử nghiệm cho thấy, sau 4 – 8 tuần sử dụng Lepidium Meyenii tinh thần của phụ nữ được cải thiện, giấc ngủ ngon hơn và sức khỏe tổng thể cũng có thể được nâng cao.

Trầm cảm nội sinh là một bệnh nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của một người theo nhiều cách. Nếu bạn hoặc người thân đang có dấu hiệu mắc bệnh, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia sức khỏe tâm thần.

Đánh giá bài viết
03:00 06/09/2024