Trầm cảm mãn tính: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trầm cảm mãn tính là một trong những căn bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 350 triệu người. Tỷ lệ mắc bệnh này dao động từ 3% ở Nhật Bản đến 16,9% ở Hoa Kỳ. Ở hầu hết các nước, tỷ lệ mắc bệnh trầm cảm là từ 8 – 12%. Trong bài viết dưới đây sẽ giải thích rõ về bệnh trầm cảm mãn tính, theo dõi để biết thêm thông tin.
Trầm cảm mãn tính là gì?
Trầm cảm mãn tính, hay rối loạn trầm cảm dai dẳng, là một hình thức của trầm cảm kéo dài ít nhất hai năm. Đặc trưng của bệnh là sự ảnh hưởng lâu dài và liên tục lên cuộc sống hàng ngày, từ các mối quan hệ xã hội, công việc cho đến học tập. Ngoài ra, trầm cảm mãn tính còn có thể là nguyên nhân của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác bao gồm bệnh tim, đột quỵ, béo phì và rối loạn giấc ngủ. (1)
Trầm cảm mãn tính có nguy hiểm không?
Trầm cảm mãn tính không chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc của người bệnh mà còn có thể gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm cho sức khỏe cả về thể chất và tinh thần như:
- Nguy cơ tự sát để thoát khỏi nỗi đau
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính: Bệnh làm giảm hệ miễn dịch, suy giảm chức năng của các cơ quan trong cơ thể và tăng các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu, ăn uống không lành mạnh và thiếu vận động. Điều này dẫn đến tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như đau mãn tính, bệnh tim, đái tháo đường, gan, thận và ung thư.
- Các vấn đề về giấc ngủ: Trầm cảm mãn tính gây ra các vấn đề về giấc ngủ như mất ngủ, ngủ quá nhiều hoặc ngủ không sâu, mệt mỏi dù ngủ đủ giấc, giảm khả năng tập trung, ghi nhớ, ảnh hưởng sức khỏe thể chất và tinh thần.
- Gây ra các vấn đề về tâm lý: Trầm cảm mãn tính tạo nên tâm lý lo âu, rối loạn ăn uống, luôn thiếu năng lượng, khó đưa ra quyết định. Những vấn đề về tâm lý này có thể gây khó khăn trong việc giao tiếp, hòa nhập và thích nghi với môi trường xung quanh, làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tự tử.
- Ảnh hưởng đến các mối quan hệ: Trầm cảm mãn tính có thể làm ảnh hưởng đến các mối quan hệ như ly hôn, chia tay, cô đơn, bỏ rơi, bắt nạt, kỳ thị và bạo lực. Tình trạng này khiến người bệnh có cảm giác tuyệt vọng, tự ti, tội lỗi và bất lực, làm giảm lòng tin và sự ủng hộ của người thân và bạn bè, làm mất đi nguồn động lực và mục tiêu sống. (2)
Nhìn chung, trầm cảm mãn tính là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.

Trầm cảm mãn tính làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường, gan, thận
Nguyên nhân dẫn đến trầm cảm mãn tính
Các nhà nghiên cứu chưa xác định rõ nguyên nhân gây ra trầm cảm mãn tính. Tuy nhiên, họ cho rằng nó có thể liên quan đến sự kết hợp của nhiều yếu tố như di truyền, sinh học, môi trường và tâm lý.
Dưới đây là một số yếu tố có thể góp phần gây ra trầm cảm mãn tính:
- Yếu tố tâm lý: Tiền sử gia đình, những mất mát trước đó, ám ảnh thời thơ ấu, cuộc sống căng thẳng là yếu tố nguy cơ của các dạng trầm cảm. Các đặc điểm tính cách như lòng tự trọng thấp, tự ti, không có khả năng đối phó với căng thẳng và có khuynh hướng tiêu cực có thể gây bệnh trầm cảm mãn tính
- Các chất dẫn truyền thần kinh: Các chất dẫn truyền thần kinh là những chất hóa học giúp các tế bào não giao tiếp với nhau. Một số chất dẫn truyền thần kinh có liên quan đến trầm cảm là serotonin, norepinephrine và dopamine. Nếu sự cân bằng của các chất này bị thay đổi, có thể gây ra trầm cảm mãn tính.
- Yếu tố di truyền: Trầm cảm mãn tính có thể được di truyền từ bố mẹ hoặc người thân trong gia đình. Theo nghiên cứu về yếu tố di truyền của bệnh trầm cảm được đăng trên Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, người sở hữu mã gen SLC6A4, SLC5A4, DRD3, HTR1A,… có nguy cơ mắc bệnh trầm cảm mãn tính. (3)
Tìm hiểu thêm: Bệnh trầm cảm có nguy hiểm không? Cùng chuyên gia giải đáp
Dấu hiệu của bệnh trầm cảm mãn tính
Triệu chứng của trầm cảm mãn tính có thể biến đổi theo thời gian, lúc xuất hiện lúc biến mất, nhưng thường không hoàn toàn mất đi trong khoảng thời gian dài hơn hai tháng.
Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến của trầm cảm mãn tính:
- Tâm trạng buồn bã, chán nản
- Mất hứng thú trong các hoạt động thường ngày
- Mệt mỏi và thiếu năng lượng
- Lòng tự trọng thấp, tự ti
- Khó tập trung rõ ràng và khó đưa ra quyết định
- Không tập trung, gặp khó khăn trong công việc và học tập
- Dễ khó chịu, tức giận, thiếu kiên nhẫn
- Né tránh các hoạt động xã hội
- Luôn có cảm giác tội lỗi, lo lắng về quá khứ
- Thường suy nghĩ tiêu cực, về cái chết hoặc tự tử
Tìm hiểu thêm: 8 dấu hiệu trầm cảm nhẹ và cách chữa trị như thế nào?

Người bị bệnh trầm cảm mãn tính thường mệt mỏi và thiếu năng lượng
Cách điều trị bệnh trầm cảm mãn tính như thế nào?
Có nhiều phương pháp điều trị trầm cảm mãn tính thông qua việc cải thiện tâm trạng, giảm các triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các phương pháp này bao gồm:
1. Thực hiện tâm lý trị liệu
Liệu pháp tâm lý giúp người bệnh nhận ra và thay đổi những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi tiêu cực, cũng như tìm ra những nguồn động lực và mục tiêu sống. Có nhiều loại liệu pháp tâm lý khác nhau, nhưng 2 loại phổ biến nhất là liệu pháp hành vi – nhận thức và liệu pháp liên kết giữa tâm trạng – hành vi.
Liệu pháp hành vi – nhận thức: Tập trung vào việc thay đổi các suy nghĩ và hành vi tiêu cực gây ra trầm cảm. Liệu pháp này thường được thực hiện bằng cách xác định suy nghĩ và hành vi tiêu cực của người bệnh, từ đó phát triển các kỹ năng như luyện tập nhận thức, xây dựng kỹ năng xử lý vấn đề, tập kỹ thư giãn,… để cải thiện tình trạng bệnh.
Liệu pháp liên kết giữa tâm trạng – hành vi: Tập trung vào việc thay đổi các hành vi gây ra các vấn đề tâm lý. Phương pháp này giúp người bệnh điều chỉnh cảm xúc; linh hoạt, chủ động hơn trong giao tiếp; quản lý thời gian và biết cách từ chối vấn đề,…
Xem thêm: Bệnh trầm cảm theo mùa (SAD): Nguyên nhân và cách điều trị
2. Thuốc
Đây là phương pháp điều trị bổ sung và hỗ trợ cho liệu pháp tâm lý. Thuốc giúp cân bằng lại các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giảm các triệu chứng trầm cảm và cải thiện tâm trạng. Có nhiều loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng để điều trị trầm cảm mãn tính như: thuốc ức chế tái hấp thu serotonin, ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine, chống trầm cảm,…
Thuốc điều trị trầm cảm mãn tính cần được bác sĩ kê đơn và sử dụng theo hướng dẫn. Thuốc cũng gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, mất ngủ, tăng cân và giảm ham muốn tình dục. Do đó, người bệnh cần thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe và báo cáo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.

Điều trị trầm cảm mãn tính bằng thuốc
3. Sử dụng các loại thực phẩm bổ sung
Ngoài việc áp dụng các liệu pháp tâm lý, người bệnh rối loạn trầm cảm mãn tính cũng có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ những nguồn dinh dưỡng thiên nhiên. Angela Gold là một sản phẩm bổ sung chất dinh dưỡng được chiết xuất từ các thành phần quý như Lepidium Meyenii, một loại thảo dược giàu sterols, amino axit, gluconat, alkaloid, axit béo và chất xơ,…
Các nghiên cứu khoa học ở Mỹ đã chỉ ra rằng, Lepidium Meyenii có khả năng tăng cường hoạt động của hệ trục vàng Não bộ – Tuyến Yên – Buồng Trứng giúp cải thiện các triệu chứng như trầm cảm, mất ngủ, cáu gắt, giảm đau nhức xương khớp, cholesterol và điều hòa huyết áp.

Lepidium Meyenii giúp điều hòa bộ 3 nội tiết tố hạn chế lo âu, cải thiện tinh thần nhờ tăng cường hoạt động hệ trục vàng Não bộ – Tuyến yên – Buồng trứng
4. Thay đổi chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, vì nó cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho não bộ và cơ thể.
Dưới đây là một số thay đổi chế độ ăn uống hỗ trợ điều trị trầm cảm mãn tính:
- Ăn nhiều trái cây, rau xanh và các loại ngũ cốc nguyên hạt như táo, chuối, cam, bưởi, bông cải xanh, cà rốt,… giúp cải thiện đề kháng, kháng viêm, hạn chế lo âu.
- Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa đến ít hơn 10% tổng lượng calo hàng ngày, để giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
- Ăn nhiều protein như thịt gia cầm, cá, đậu và các loại hạt để tăng cường sản xuất serotonin, chất dẫn truyền thần kinh có khả năng cải thiện tâm trạng.
- Bổ sung chất béo từ cá như cá hồi, cá ngừ, cá thu,… để cung cấp omega-3, loại chất béo không bão hòa cần thiết cho việc cải thiện tâm trạng, trí nhớ và nhận thức.
- Bổ sung sữa chua để cung cấp protein, canxi, probiotics và vitamin D cho cơ thể, tăng cường sản xuất serotonin, giảm lo lắng và các triệu chứng của bệnh trầm cảm.
Tìm hiểu thêm: 7 cách điều trị trầm cảm sau sinh tại nhà hiệu quả
5. Luyện tập thể dục, thể thao
Luyện tập thể dục, thể thao giúp tăng cường sức khỏe thể chất, giảm cân, tăng cường tuần hoàn máu, giải phóng các chất endorphin gây cảm giác hạnh phúc, giảm căng thẳng, lo âu và trầm cảm.
Người bệnh trầm cảm mãn tính nên tăng dần hoạt động thể lực đến khi đạt mức 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần, chọn những hoạt động phù hợp với sức khỏe, sở thích và khả năng như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga, thể dục nhịp điệu. Ngoài ra, người bệnh cũng nên tham gia các hoạt động ngoài trời như dã ngoại, leo núi, cắm trại để tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, không khí trong lành và thiên nhiên.
Trầm cảm mãn tính gây ảnh hưởng tiêu cực cho sức khỏe và cuộc sống của người bệnh. Do đó, nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của trầm cảm mãn tính, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ của các chuyên gia y tế, tâm lý để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.